Local Seo – toàn tập về các chỉ số Seo
Local seo – Google Local Search hay các kết quả tìm kiếm địa phương trên Google đã chịu nhiều ảnh hưởng từ sau các lần cập nhật gần đây. Rất nhiều các thử nghiệm và khảo sát đã được đưa ra sau đó nhằm tìm ra các tham số tích cực cũng như tiêu cực ảnh hưởng tới thứ hạng của các kết quả tìm kiếm.Và các bảng tổng hợp dưới đây sẽ tổng kết lại kết quả khảo sát từ các chuyên gia SEO và Online marketing hàng đầu thế giới về các nhân tố đó.
Local SEO |
Kết quả sẽ được phân chia thành 7 bảng với các tham số và thứ hạng thay đổi như sau:
Bảng 1: Bảng tổng hợp tất cả các tham số tích cực
Bảng 2: Bảng tổng hợp các tham số liên quan tới Place Page (danh mục web địa phương của Google)
Bảng 3: Bảng tổng hợp các tham số liên quan tới Offpage
Bảng 4: Bảng tổng hợp các tham số liên quan tới Website
Bảng 5: Bảng tổng hợp các tham số liên quan tới kết quả Review (đánh giá)
Bảng 6: Bảng tổng hợp các tham số liên quan tới Mạng xã hội và tìm kiếm qua di động (Social/Mobile)
Bảng 7: Bảng tổng hợp tất cả các tham số tiêu cực
Ký hiệu:
+/- 15 vị trí thay đổi so với năm trước
- không thay đổi hoặc không có dữ liệu trước đó
BẢNG 1: CÁC THAM SỐ TÍCH CỰC - Local seo
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Địa chỉ vật lý trên bản đồ
|
Place Page
|
-
|
2
|
Website đúng danh mục
|
Place Page
|
-
|
3
|
Vị trí trung tâm của địa chỉ
|
Place Page
|
+15.8
|
4
|
Chỉ số Domain Authority website
|
Website
|
-1.75
|
5
|
Số lượng các trích dẫn (citation) có cấu trúc
|
Offsite
|
-
|
6
|
Tên thành phố trong Title
|
Website
|
-1.75
|
7
|
Số lượng các đánh giá từ địa phương
|
Review
|
+16.67
|
8
|
Chất lượng các trích dẫn
|
Offsite
|
-
|
9
|
Mã vùng
|
Place Page
|
+14.04
|
10
|
Cấu trúc HTML của page
|
Website
|
+11.41
|
11
|
Tính liên tục của các trích dẫn cẩu trúc
|
Offsite
|
-
|
12
|
Các trang độc lập được đã được xác minh
|
Place Page
|
-4.38
|
13
|
Chất lượng của các trích dẫn không cấu trúc (blog, báo chí)
|
Offsite
|
-
|
14
|
Chất lượng link trỏ tới website
|
Offsite
|
-3.51
|
15
|
Từ khóa liên quan tới sản phẩm/dịch vụ trong Title
|
Place Page
|
+4.38
|
16
|
Số lượng link trỏ tới từ các website địa phương liên quan
|
Offsite
|
-
|
17
|
Số lượng các trích dẫn không cấu trúc trỏ tới website
|
Offsite
|
+1.75
|
18
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các đánh giá
|
Review
|
+17.55
|
19
|
Chỉ số Page Authority của trang nội dung
|
Website
|
-4.38
|
20
|
Chất lượng của link trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-3.51
|
21
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong URL
|
Website
|
-7.02
|
22
|
Từ khóa địa điểm trong Title của danh bạ web
|
Place Page
|
+14.92
|
23
|
Số lượng link trỏ tới trang nội dung từ các domain khác nhau
|
Offsite
|
-
|
24
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ ba
|
Review
|
+23.7
|
25
|
Số lượng link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-7.9
|
26
|
Từ khóa địa điểm trong bài đánh giá
|
Review
|
+8.77
|
27
|
Sự đa dạng của link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-5.26
|
28
|
Từ khóa vị trí trong URL website
|
Website
|
-4.38
|
29
|
Cấu trúc website chuẩn hCard/Schema.org
|
Website
|
+22.82
|
30
|
Kênh truyền thông gắn liền thương hiệu (Flickr, Youtube…)
|
Offsite
|
+11.41
|
31
|
Số lượng đánh giá trong Google Place
|
Review
|
+31.6
|
32
|
Tên địa danh trong phần lớn các thẻ Title của website
|
Website
|
-
|
33
|
Số lượng link trỏ tới URL trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
34
|
Số lượng đánh giá từ các bên thứ ba nổi tiếng
|
Review
|
-
|
35
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
36
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-8.77
|
37
|
Hình ảnh liên quan trong danh mục web
|
Place Page
|
-
|
38
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-21.06
|
39
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-16.67
|
40
|
Vị trí, địa điểm trong thẻ H1/H2 trang nội dung
|
Website
|
-7.9
|
41
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-1.75
|
42
|
Thông tin về vị trí trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-
|
43
|
Sự lâu đời của thông tin trong danh bạ web
|
Place Page
|
+20.18
|
44
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-13.16
|
45
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-22.82
|
46
|
Được xếp hạng cao bởi các reviewer lớn
|
Review
|
-
|
47
|
Địa danh, thành phố xuất hiện trong thẻ H1/H2
|
Website
|
-3.51
|
48
|
Sự đa dạng về link đối với trang kết quả trên danh bạ web
|
Offsite
|
-19.31
|
49
|
Tổng số lượng đánh giá (từ người địa phương + bên thứ 3 khác)
|
Review
|
+11.41
|
50
|
Số lượng các đánh giá không cấu trúc từ bên thứ ba
|
Review
|
-13.16
|
51
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các khai báo tham số trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-
|
52
|
Số lượng các xếp hạng từ người dùng địa phương
|
Review
|
-2.63
|
53
|
Thứ hạng cao trên Google Place bởi người dùng địa phương
|
Review
|
+4.38
|
54
|
Số lượng thao tác người dùng thực hiện trên trang danh bạ
|
Place Page
|
+1.75
|
55
|
Tỷ lệ hoàn chỉnh của trang danh bạ
|
Place Page
|
+7.9
|
56
|
Danh mục liên quan ngoài
|
Place Page
|
-0.87
|
57
|
Số lượng +1 trên website
|
-
|
|
58
|
Nhiều trang danh bạ cùng thuộc một chủ sở hữu
|
Place Page
|
-6.14
|
59
|
Liên kết tài khoản Google tới trang danh bạ
|
Place Page
|
-3.51
|
60
|
Số lượng link mới tới website
|
Offsite
|
-10.53
|
61
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
62
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ 3
|
Review
|
+5.26
|
63
|
Tỷ lệ click vào từ trang tìm kiếm Google
|
Social/Mobile
|
-
|
64
|
Sự uy tín của các +1
|
Social/Mobile
|
-
|
65
|
Liên kết các video tới trang danh bạ
|
Place Page
|
+3.51
|
66
|
Số lượng link mới tới URL trang danh bạ
|
Offsite
|
-12.28
|
67
|
File KML trên website
|
Website
|
-14.92
|
68
|
Số lượng các chỉ dẫn MyMaps tới website
|
Offsite
|
-2.63
|
69
|
Thứ hạng cao từ các xếp hạng của bên thứ 3
|
Review
|
+2.63
|
70
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
71
|
Thời gian load của trang danh bạ
|
Website
|
-6.14
|
72
|
Số lượng view các chỉ dẫn trên MyMaps
|
Offsite
|
-3.51
|
73
|
Sự uy tín của các Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
74
|
Các quan điểm tích cực trong đánh giá
|
Review
|
+1.75
|
75
|
Từ khóa địa điểm trong các thuộc tính tùy chọn của trang danh bạ
|
Place Page
|
-15.8
|
76
|
Thông tin WHOIS public chính xác
|
Offsite
|
-8.77
|
77
|
Số lượng +1 trên website
|
Social/Mobile
|
-
|
78
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
79
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
80
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
+6.14
|
81
|
Sự uy tín của các Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
+2.63
|
82
|
Thứ hạng đánh giá cao trên hReview/Schema
|
Website
|
-
|
83
|
Số lượng các xác thực từ khách hàng trên hReview/Schema.org
|
Website
|
-2.63
|
84
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
85
|
Số lượng các chứng thực HTML
|
Website
|
-1.75
|
86
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
+2.63
|
87
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
88
|
Các lời đề nghị trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-5.26
|
89
|
Sự uy tín của các Share/like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
90
|
Tham gia vào Adwords Express hoặc các dịch vụ khác của Google
|
Offsite
|
-2.63
|
BẢNG 2: CÁC THAM SỐ LIÊN QUAN TỚI PLACE PAGE - Local seo
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Địa chỉ vật lý trên bản đồ
|
Place Page
|
-
|
2
|
Website đúng danh mục
|
Place Page
|
-
|
3
|
Vị trí trung tâm của địa chỉ
|
Place Page
|
15.8
|
4
|
Mã vùng
|
Place Page
|
14.04
|
5
|
Các trang độc lập được đã được xác minh
|
Place Page
|
-4.38
|
6
|
Từ khóa liên quan tới sản phẩm/dịch vụ trong Title
|
Place Page
|
4.38
|
7
|
Từ khóa địa điểm trong Title của danh bạ web
|
Place Page
|
14.92
|
8
|
Hình ảnh liên quan trong danh mục web
|
Place Page
|
-
|
9
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-1.75
|
10
|
Thông tin về vị trí trong phần mô tả của danh bạ web
|
Place Page
|
-
|
11
|
Sự lâu đời của thông tin trong danh bạ web
|
Place Page
|
20.18
|
12
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các khai báo tham số trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-
|
13
|
Số lượng thao tác người dùng thực hiện trên trang danh bạ
|
Place Page
|
1.75
|
14
|
Tỷ lệ hoàn chỉnh của trang danh bạ
|
Place Page
|
7.9
|
15
|
Danh mục liên quan ngoài
|
Place Page
|
-0.87
|
16
|
Nhiều trang danh bạ cùng thuộc một chủ sở hữu
|
Place Page
|
-6.14
|
17
|
Liên kết tài khoản Google tới trang danh bạ
|
Place Page
|
-3.51
|
18
|
Liên kết các video tới trang danh bạ
|
Place Page
|
3.51
|
19
|
Từ khóa địa điểm trong các thuộc tính tùy chọn của trang danh bạ
|
Place Page
|
-15.8
|
20
|
Các lời đề nghị trên trang danh bạ
|
Place Page
|
-5.26
|
BẢNG 3: CÁC THAM SỐ OFFPAGE - Local seo
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Số lượng các trích dẫn (citation) có cấu trúc
|
Offsite
|
-
|
2
|
Chất lượng các trích dẫn
|
Offsite
|
-
|
3
|
Tính liên tục của các trích dẫn cẩu trúc
|
Offsite
|
-
|
4
|
Chất lượng của các trích dẫn không cấu trúc (blog, báo chí)
|
Offsite
|
-
|
5 |
Chất lượng link trỏ tới website
|
Offsite
|
-3.51
|
6 |
Số lượng link trỏ tới từ các website địa phương liên quan
|
Offsite
|
-
|
7
|
Số lượng các trích dẫn không cấu trúc trỏ tới website
|
Offsite
|
1.75
|
8 |
Chất lượng của link trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-3.51
|
9
|
Số lượng link trỏ tới trang nội dung từ các domain khác nhau
|
Offsite
|
-
|
10
|
Số lượng link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-7.9
|
11
|
Sự đa dạng của link trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-5.26
|
12
|
Kênh truyền thông gắn liền thương hiệu (Flickr, Youtube…)
|
Offsite
|
11.41
|
13
|
Số lượng link trỏ tới URL trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
14
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-
|
15
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-8.77
|
16
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới website
|
Offsite
|
-21.06
|
17
|
Từ khóa địa điểm trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-16.67
|
18
|
Từ khóa Branding trong anchor text trỏ tới trang nội dung
|
Offsite
|
-13.16
|
19
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong anchor text trỏ tới Domain
|
Offsite
|
-22.82
|
20
|
Sự đa dạng về link đối với trang kết quả trên danh bạ web
|
Offsite
|
-19.31
|
21
|
Số lượng link mới tới website
|
Offsite
|
-10.53
|
22
|
Số lượng link mới tới URL trang danh bạ
|
Offsite
|
-12.28
|
23
|
Số lượng các chỉ dẫn MyMaps tới website
|
Offsite
|
-2.63
|
24 |
Số lượng view các chỉ dẫn trên MyMaps
|
Offsite
|
-3.51
|
25
|
Thông tin WHOIS public chính xác
|
Offsite
|
-8.77
|
26 |
Tham gia vào Adwords Express hoặc các dịch vụ khác của Google
|
Offsite
|
-2.63
|
BẢNG 4: CÁC THAM SỐ WEBSITE - Local seo
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1 |
Chỉ số Domain Authority website
|
Website
|
-1.75
|
2
|
Tên thành phố trong Title
|
Website
|
-1.75
|
3 |
Cấu trúc HTML của page
|
Website
|
11.41
|
4
|
Chỉ số Page Authority của trang nội dung
|
Website
|
-4.38
|
5
|
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong URL
|
Website
|
-7.02
|
6
|
Từ khóa vị trí trong URL website
|
Website
|
-4.38
|
7 |
Cấu trúc website chuẩn hCard/Schema.org
|
Website
|
22.82
|
8
|
Tên địa danh trong phần lớn các thẻ Title của website
|
Website
|
-
|
9
|
Vị trí, địa điểm trong thẻ H1/H2 trang nội dung
|
Website
|
-7.9
|
10
|
Địa danh, thành phố xuất hiện trong thẻ H1/H2
|
Website
|
-3.51
|
11
|
File KML trên website
|
Website
|
-14.92
|
12
|
Thời gian load của trang danh bạ
|
Website
|
-6.14
|
13
|
Thứ hạng đánh giá cao trên hReview/Schema
|
Website
|
-
|
14
|
Số lượng các xác thực từ khách hàng trên hReview/Schema.org
|
Website
|
-2.63
|
15 |
Số lượng các chứng thực HTML
|
Website
|
-1.75
|
BẢNG 5: CÁC THAM SỐ REVIEW - Local seo
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1 |
Số lượng các đánh giá từ địa phương
|
Review
|
16.67
|
2 |
Từ khóa sản phẩm/dịch vụ trong các đánh giá
|
Review
|
17.55
|
3
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ ba
|
Review
|
23.7
|
4
|
Từ khóa địa điểm trong bài đánh giá
|
Review
|
8.77
|
5
|
Số lượng đánh giá trong Google Place
|
Review
|
31.6
|
6
|
Số lượng đánh giá từ các bên thứ ba nổi tiếng
|
Review
|
-
|
7
|
Được xếp hạng cao bởi các reviewer lớn
|
Review
|
-
|
8
|
Tổng số lượng đánh giá (từ người địa phương + bên thứ 3 khác)
|
Review
|
11.41
|
9
|
Số lượng các đánh giá không cấu trúc từ bên thứ ba
|
Review
|
-13.16
|
10
|
Số lượng các xếp hạng từ người dùng địa phương
|
Review
|
-2.63
|
11
|
Thứ hạng cao trên Google Place bởi người dùng địa phương
|
Review
|
4.38
|
12
|
Số lượng đánh giá từ bên thứ 3
|
Review
|
5.26
|
13
|
Thứ hạng cao từ các xếp hạng của bên thứ 3
|
Review
|
2.63
|
14
|
Các quan điểm tích cực trong đánh giá
|
Review
|
1.75
|
BẢNG 6: CÁC THAM SỐ SOCIAL/MOBILE – Local seo
STT
|
Tham số
|
Danh mục
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
2
|
Tỷ lệ click vào từ trang tìm kiếm Google
|
Social/Mobile
|
-
|
3
|
Sự uy tín của các +1
|
Social/Mobile
|
-
|
4
|
Số lượng Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
5
|
Sự uy tín của các Add/Share trên Google+
|
Social/Mobile
|
-
|
6
|
Số lượng +1 trên website
|
Social/Mobile
|
-
|
7
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
8
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
9
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
6.14
|
10
|
Sự uy tín của các Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
2.63
|
11
|
Số lượng Check-In đối với các dịch vụ lớn (FB,Twitter…)
|
Social/Mobile
|
-
|
12
|
Số lượng Follower/Mention trên Twitter
|
Social/Mobile
|
2.63
|
13
|
Số lượng Share/Like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
14
|
Sự uy tín của các Share/like trên Facebook
|
Social/Mobile
|
-
|
BẢNG 7: CÁC THAM SỐ TIÊU CỰC
STT
|
Tham số
|
Thay đổi vị trí
|
1
|
Số điện thoại không chính xác trên website
|
-
|
2
|
Trùng lặp trang danh bạ với cùng số điện thoại
|
-
|
3
|
Trùng lặp danh bạ với cùng tên công ty
|
+4
|
4
|
Địa chỉ sai trên trang danh bạ
|
-1
|
5
|
Số điện thoại sai trên trang nội dung
|
-1
|
6
|
Từ khóa địa điểm trong danh mục
|
+5
|
7
|
Thiếu thông số NAP trên website
|
-2
|
8
|
Thiếu thông số NAP trên trang nội dung
|
-
|
9
|
Trùng lặp danh mục đầu vào cho cùng một nội dung
|
-
|
10
|
Danh mục không phù hợp website
|
-
|
11
|
Liệt kê quá nhiều số điện thoại trên cùng 1 trang
|
+1
|
12
|
Giấu trang danh bạ
|
-6
|
13
|
Đánh giá thấp từ người dùng
|
+2
|
14
|
Quá nhiều thông số NAP trên cùng 1 trang
|
-
|
15
|
Nhận xét tiêu cực trong đánh giá
|
+4
|
16
|
Lựa chọn khu vực phục vụ khác địa phương mình
|
-3
|
17
|
Thông tin WHOIS không rõ ràng hoặc bị giấu
|
-
|
18
|
Đánh giá thấp từ bên thứ 3 khác
|
-
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét